FAQs About the word proceed (along)

(to proceed (along))

bìa,thánh giá,cắt (ngang),theo dõi,điều hướng,vượt qua (trên),chuyến đi,đi ngang qua,đi bộ,khóa học

No antonyms found.

procedures => quy trình, procès-verbaux => biên bản, procès-verbal => Biên bản, problems => vấn đề, probities => sự liêm khiết,