Vietnamese Meaning of president of the united states
Tổng thống Hoa Kỳ
Other Vietnamese words related to Tổng thống Hoa Kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of president of the united states
- president nixon => Tổng thống Nixon
- president monroe => Tổng thống Monroe
- president mckinley => Tổng thống McKinley
- president madison => Tổng thống Madison
- president lyndon johnson => tổng thống Lyndon Johnson
- president lincoln => Tổng thống Lincoln
- president kennedy => John Fitzgerald Kennedy
- president johnson => tổng thống Johnson
- president john quincy adams => Tổng thống John Quincy Adams
- president john f. kennedy => tổng thống John F. Kennedy
- president pierce => tổng thống Pierce
- president polk => tổng thống Polk
- president reagan => Tổng thống Reagan
- president roosevelt => Tổng thống Roosevelt
- president taft => Tổng thống Taft
- president taylor => Tổng thống Taylor
- president theodore roosevelt => Tổng thống Theodore Roosevelt
- president truman => Tổng thống Truman
- president tyler => tổng thống Tyler
- president van buren => tổng thống Van Buren
Definitions and Meaning of president of the united states in English
president of the united states (n)
the person who holds the office of head of state of the United States government
the office of the United States head of state
FAQs About the word president of the united states
Tổng thống Hoa Kỳ
the person who holds the office of head of state of the United States government, the office of the United States head of state
No synonyms found.
No antonyms found.
president nixon => Tổng thống Nixon, president monroe => Tổng thống Monroe, president mckinley => Tổng thống McKinley, president madison => Tổng thống Madison, president lyndon johnson => tổng thống Lyndon Johnson,