Vietnamese Meaning of president taft
Tổng thống Taft
Other Vietnamese words related to Tổng thống Taft
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of president taft
- president roosevelt => Tổng thống Roosevelt
- president reagan => Tổng thống Reagan
- president polk => tổng thống Polk
- president pierce => tổng thống Pierce
- president of the united states => Tổng thống Hoa Kỳ
- president nixon => Tổng thống Nixon
- president monroe => Tổng thống Monroe
- president mckinley => Tổng thống McKinley
- president madison => Tổng thống Madison
- president lyndon johnson => tổng thống Lyndon Johnson
- president taylor => Tổng thống Taylor
- president theodore roosevelt => Tổng thống Theodore Roosevelt
- president truman => Tổng thống Truman
- president tyler => tổng thống Tyler
- president van buren => tổng thống Van Buren
- president washington => tổng thống Washington
- president william henry harrison => Tổng thống William Henry Harrison
- president wilson => Tổng thống Wilson
- presidential => của tổng thống
- presidential directive => Chỉ thị của Tổng thống
Definitions and Meaning of president taft in English
president taft (n)
27th President of the United States and later chief justice of the United States Supreme Court (1857-1930)
FAQs About the word president taft
Tổng thống Taft
27th President of the United States and later chief justice of the United States Supreme Court (1857-1930)
No synonyms found.
No antonyms found.
president roosevelt => Tổng thống Roosevelt, president reagan => Tổng thống Reagan, president polk => tổng thống Polk, president pierce => tổng thống Pierce, president of the united states => Tổng thống Hoa Kỳ,