Vietnamese Meaning of president taylor
Tổng thống Taylor
Other Vietnamese words related to Tổng thống Taylor
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of president taylor
- president taft => Tổng thống Taft
- president roosevelt => Tổng thống Roosevelt
- president reagan => Tổng thống Reagan
- president polk => tổng thống Polk
- president pierce => tổng thống Pierce
- president of the united states => Tổng thống Hoa Kỳ
- president nixon => Tổng thống Nixon
- president monroe => Tổng thống Monroe
- president mckinley => Tổng thống McKinley
- president madison => Tổng thống Madison
- president theodore roosevelt => Tổng thống Theodore Roosevelt
- president truman => Tổng thống Truman
- president tyler => tổng thống Tyler
- president van buren => tổng thống Van Buren
- president washington => tổng thống Washington
- president william henry harrison => Tổng thống William Henry Harrison
- president wilson => Tổng thống Wilson
- presidential => của tổng thống
- presidential directive => Chỉ thị của Tổng thống
- presidential term => nhiệm kỳ tổng thống
Definitions and Meaning of president taylor in English
president taylor (n)
12th President of the United States; died in office (1784-1850)
FAQs About the word president taylor
Tổng thống Taylor
12th President of the United States; died in office (1784-1850)
No synonyms found.
No antonyms found.
president taft => Tổng thống Taft, president roosevelt => Tổng thống Roosevelt, president reagan => Tổng thống Reagan, president polk => tổng thống Polk, president pierce => tổng thống Pierce,