Vietnamese Meaning of president reagan
Tổng thống Reagan
Other Vietnamese words related to Tổng thống Reagan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of president reagan
- president polk => tổng thống Polk
- president pierce => tổng thống Pierce
- president of the united states => Tổng thống Hoa Kỳ
- president nixon => Tổng thống Nixon
- president monroe => Tổng thống Monroe
- president mckinley => Tổng thống McKinley
- president madison => Tổng thống Madison
- president lyndon johnson => tổng thống Lyndon Johnson
- president lincoln => Tổng thống Lincoln
- president kennedy => John Fitzgerald Kennedy
- president roosevelt => Tổng thống Roosevelt
- president taft => Tổng thống Taft
- president taylor => Tổng thống Taylor
- president theodore roosevelt => Tổng thống Theodore Roosevelt
- president truman => Tổng thống Truman
- president tyler => tổng thống Tyler
- president van buren => tổng thống Van Buren
- president washington => tổng thống Washington
- president william henry harrison => Tổng thống William Henry Harrison
- president wilson => Tổng thống Wilson
Definitions and Meaning of president reagan in English
president reagan (n)
40th President of the United States (1911-2004)
FAQs About the word president reagan
Tổng thống Reagan
40th President of the United States (1911-2004)
No synonyms found.
No antonyms found.
president polk => tổng thống Polk, president pierce => tổng thống Pierce, president of the united states => Tổng thống Hoa Kỳ, president nixon => Tổng thống Nixon, president monroe => Tổng thống Monroe,