Vietnamese Meaning of president john quincy adams
Tổng thống John Quincy Adams
Other Vietnamese words related to Tổng thống John Quincy Adams
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of president john quincy adams
- president john f. kennedy => tổng thống John F. Kennedy
- president john adams => Tổng thống John Adams
- president jefferson => Tổng thống Jefferson
- president hoover => Tổng thống Hoover
- president hayes => Tổng thống Hayes
- president harrison => tổng thống Harrison
- president harding => Tổng thống Harding
- president grant => Tổng thống Grant
- president george w. bush => tổng thống George W. Bush
- president garfield => Tổng thống Garfield
- president johnson => tổng thống Johnson
- president kennedy => John Fitzgerald Kennedy
- president lincoln => Tổng thống Lincoln
- president lyndon johnson => tổng thống Lyndon Johnson
- president madison => Tổng thống Madison
- president mckinley => Tổng thống McKinley
- president monroe => Tổng thống Monroe
- president nixon => Tổng thống Nixon
- president of the united states => Tổng thống Hoa Kỳ
- president pierce => tổng thống Pierce
Definitions and Meaning of president john quincy adams in English
president john quincy adams (n)
6th President of the United States; son of John Adams (1767-1848)
FAQs About the word president john quincy adams
Tổng thống John Quincy Adams
6th President of the United States; son of John Adams (1767-1848)
No synonyms found.
No antonyms found.
president john f. kennedy => tổng thống John F. Kennedy, president john adams => Tổng thống John Adams, president jefferson => Tổng thống Jefferson, president hoover => Tổng thống Hoover, president hayes => Tổng thống Hayes,