Vietnamese Meaning of polyautography
Tự truyện
Other Vietnamese words related to Tự truyện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polyautography
- polyatomic => đa nguyên tử
- polyarteritis nodosa => bệnh đa động mạch thắt nút
- polyarteritis => Viêm đa động mạch
- polyarchy => chế độ đa đầu quyền
- polyarchist => người theo chủ nghĩa đa nguyên
- polyanthuses => hoa anh thảo
- polyanthus => anh thảo
- polyangium => Nhiều bào tử nang
- polyangiaceae => polyangiaceae
- polyandry => Đa phu thê
- polybasic => có nhiều bazơ
- polybasite => Polybasit
- polyborus => Polyborus
- polyborus cheriway audubonii => chim caracara có mào
- polyborus plancus => Ó biển bụng trắng
- polybotria => Polybotria
- polybotria cervina => Dương xỉ sừng nai
- polybotrya => Polybotrya
- polybotrya cervina => Polybotrya cervina
- polybranchia => Đa mang
Definitions and Meaning of polyautography in English
polyautography (n.)
The act or practice of multiplying copies of one's own handwriting, or of manuscripts, by printing from stone, -- a species of lithography.
FAQs About the word polyautography
Tự truyện
The act or practice of multiplying copies of one's own handwriting, or of manuscripts, by printing from stone, -- a species of lithography.
No synonyms found.
No antonyms found.
polyatomic => đa nguyên tử, polyarteritis nodosa => bệnh đa động mạch thắt nút, polyarteritis => Viêm đa động mạch, polyarchy => chế độ đa đầu quyền, polyarchist => người theo chủ nghĩa đa nguyên,