Vietnamese Meaning of polyatomic
đa nguyên tử
Other Vietnamese words related to đa nguyên tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polyatomic
- polyarteritis nodosa => bệnh đa động mạch thắt nút
- polyarteritis => Viêm đa động mạch
- polyarchy => chế độ đa đầu quyền
- polyarchist => người theo chủ nghĩa đa nguyên
- polyanthuses => hoa anh thảo
- polyanthus => anh thảo
- polyangium => Nhiều bào tử nang
- polyangiaceae => polyangiaceae
- polyandry => Đa phu thê
- polyandrous => đa phu
- polyautography => Tự truyện
- polybasic => có nhiều bazơ
- polybasite => Polybasit
- polyborus => Polyborus
- polyborus cheriway audubonii => chim caracara có mào
- polyborus plancus => Ó biển bụng trắng
- polybotria => Polybotria
- polybotria cervina => Dương xỉ sừng nai
- polybotrya => Polybotrya
- polybotrya cervina => Polybotrya cervina
Definitions and Meaning of polyatomic in English
polyatomic (a)
of or relating to a molecule made up of more than two atoms
polyatomic (a.)
Having more than one atom in the molecule; consisting of several atoms.
Having a valence greater than one.
FAQs About the word polyatomic
đa nguyên tử
of or relating to a molecule made up of more than two atomsHaving more than one atom in the molecule; consisting of several atoms., Having a valence greater tha
No synonyms found.
No antonyms found.
polyarteritis nodosa => bệnh đa động mạch thắt nút, polyarteritis => Viêm đa động mạch, polyarchy => chế độ đa đầu quyền, polyarchist => người theo chủ nghĩa đa nguyên, polyanthuses => hoa anh thảo,