Vietnamese Meaning of polyarteritis nodosa
bệnh đa động mạch thắt nút
Other Vietnamese words related to bệnh đa động mạch thắt nút
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polyarteritis nodosa
- polyarteritis => Viêm đa động mạch
- polyarchy => chế độ đa đầu quyền
- polyarchist => người theo chủ nghĩa đa nguyên
- polyanthuses => hoa anh thảo
- polyanthus => anh thảo
- polyangium => Nhiều bào tử nang
- polyangiaceae => polyangiaceae
- polyandry => Đa phu thê
- polyandrous => đa phu
- polyandrist => đa phu thê
- polyatomic => đa nguyên tử
- polyautography => Tự truyện
- polybasic => có nhiều bazơ
- polybasite => Polybasit
- polyborus => Polyborus
- polyborus cheriway audubonii => chim caracara có mào
- polyborus plancus => Ó biển bụng trắng
- polybotria => Polybotria
- polybotria cervina => Dương xỉ sừng nai
- polybotrya => Polybotrya
Definitions and Meaning of polyarteritis nodosa in English
polyarteritis nodosa (n)
a progressive disease of connective tissue that is characterized by nodules along arteries; nodules may block the artery and result in inadequate circulation to the particular area
FAQs About the word polyarteritis nodosa
bệnh đa động mạch thắt nút
a progressive disease of connective tissue that is characterized by nodules along arteries; nodules may block the artery and result in inadequate circulation to
No synonyms found.
No antonyms found.
polyarteritis => Viêm đa động mạch, polyarchy => chế độ đa đầu quyền, polyarchist => người theo chủ nghĩa đa nguyên, polyanthuses => hoa anh thảo, polyanthus => anh thảo,