Vietnamese Meaning of polybasite
Polybasit
Other Vietnamese words related to Polybasit
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polybasite
- polybasic => có nhiều bazơ
- polyautography => Tự truyện
- polyatomic => đa nguyên tử
- polyarteritis nodosa => bệnh đa động mạch thắt nút
- polyarteritis => Viêm đa động mạch
- polyarchy => chế độ đa đầu quyền
- polyarchist => người theo chủ nghĩa đa nguyên
- polyanthuses => hoa anh thảo
- polyanthus => anh thảo
- polyangium => Nhiều bào tử nang
- polyborus => Polyborus
- polyborus cheriway audubonii => chim caracara có mào
- polyborus plancus => Ó biển bụng trắng
- polybotria => Polybotria
- polybotria cervina => Dương xỉ sừng nai
- polybotrya => Polybotrya
- polybotrya cervina => Polybotrya cervina
- polybranchia => Đa mang
- polybromide => Polybromide
- polybutene => Polybutene
Definitions and Meaning of polybasite in English
polybasite (n.)
An iron-black ore of silver, consisting of silver, sulphur, and antimony, with some copper and arsenic.
FAQs About the word polybasite
Polybasit
An iron-black ore of silver, consisting of silver, sulphur, and antimony, with some copper and arsenic.
No synonyms found.
No antonyms found.
polybasic => có nhiều bazơ, polyautography => Tự truyện, polyatomic => đa nguyên tử, polyarteritis nodosa => bệnh đa động mạch thắt nút, polyarteritis => Viêm đa động mạch,