FAQs About the word political machine

Cỗ máy chính trị

a group that controls the activities of a political party

No synonyms found.

No antonyms found.

political liberty => Tự do chính trị, political leader => Lãnh đạo chính trị, political incorrectness => Sự không đúng đắn về mặt chính trị, political hack => Hacker chính trị, political entity => Thực thể chính trị,