FAQs About the word political detainee

Tù nhân chính trị

some held in custody

No synonyms found.

No antonyms found.

political correctness => sự đúng đắn về chính trị, political correctitude => Chính trị đúng đắn, political contribution => đóng góp chính trị, political commissar => Chính ủy, political campaign => chiến dịch chính trị,