FAQs About the word political donation

Đóng góp chính trị

a contribution made to a politician or a political campaign or a political party

No synonyms found.

No antonyms found.

political dissident => Người bất đồng chính kiến chính trị, political detainee => Tù nhân chính trị, political correctness => sự đúng đắn về chính trị, political correctitude => Chính trị đúng đắn, political contribution => đóng góp chính trị,