Vietnamese Meaning of political liberty
Tự do chính trị
Other Vietnamese words related to Tự do chính trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of political liberty
- political leader => Lãnh đạo chính trị
- political incorrectness => Sự không đúng đắn về mặt chính trị
- political hack => Hacker chính trị
- political entity => Thực thể chính trị
- political economy => kinh tế chính trị
- political donation => Đóng góp chính trị
- political dissident => Người bất đồng chính kiến chính trị
- political detainee => Tù nhân chính trị
- political correctness => sự đúng đắn về chính trị
- political correctitude => Chính trị đúng đắn
- political machine => Cỗ máy chính trị
- political movement => Phong trào chính trị
- political orientation => Định hướng chính trị
- political party => Đảng phái chính trị
- political platform => nền tảng chính trị
- political prisoner => Tù nhân chính trị
- political program => chương trình chính trị
- political relation => Mối quan hệ chính trị
- political science => Khoa học chính trị
- political scientist => nhà khoa học chính trị
Definitions and Meaning of political liberty in English
political liberty (n)
one's freedom to exercise one's rights as guaranteed under the laws of the country
FAQs About the word political liberty
Tự do chính trị
one's freedom to exercise one's rights as guaranteed under the laws of the country
No synonyms found.
No antonyms found.
political leader => Lãnh đạo chính trị, political incorrectness => Sự không đúng đắn về mặt chính trị, political hack => Hacker chính trị, political entity => Thực thể chính trị, political economy => kinh tế chính trị,