Vietnamese Meaning of political platform
nền tảng chính trị
Other Vietnamese words related to nền tảng chính trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of political platform
- political party => Đảng phái chính trị
- political orientation => Định hướng chính trị
- political movement => Phong trào chính trị
- political machine => Cỗ máy chính trị
- political liberty => Tự do chính trị
- political leader => Lãnh đạo chính trị
- political incorrectness => Sự không đúng đắn về mặt chính trị
- political hack => Hacker chính trị
- political entity => Thực thể chính trị
- political economy => kinh tế chính trị
- political prisoner => Tù nhân chính trị
- political program => chương trình chính trị
- political relation => Mối quan hệ chính trị
- political science => Khoa học chính trị
- political scientist => nhà khoa học chính trị
- political sphere => Lĩnh vực chính trị
- political sympathies => Cảm tình chính trị
- political system => Hệ thống chính trị
- political theory => Lý thuyết chính trị
- political unit => Đơn vị chính trị
Definitions and Meaning of political platform in English
political platform (n)
a document stating the aims and principles of a political party
FAQs About the word political platform
nền tảng chính trị
a document stating the aims and principles of a political party
No synonyms found.
No antonyms found.
political party => Đảng phái chính trị, political orientation => Định hướng chính trị, political movement => Phong trào chính trị, political machine => Cỗ máy chính trị, political liberty => Tự do chính trị,