Vietnamese Meaning of philistines
Người Philistia
Other Vietnamese words related to Người Philistia
Nearest Words of philistines
Definitions and Meaning of philistines in English
philistines
guided by materialism and disdainful of intellectual or artistic values, a native or inhabitant of ancient Philistia, one uninformed in a special area of knowledge, a member of an ancient race that lived in the coastal regions of Palestine, a person who lacks taste or knowledge, of or relating to the people of ancient Philistia, a person who dislikes or is indifferent to art and cultural activities and whose only interest is in making money, a person who is guided by materialism and is usually disdainful of intellectual or artistic values
FAQs About the word philistines
Người Philistia
guided by materialism and disdainful of intellectual or artistic values, a native or inhabitant of ancient Philistia, one uninformed in a special area of knowle
Các nhà tư bản,những chú hề,Người thô lỗ,những người theo chủ nghĩa duy vật,chuột,thô lỗ,những cú giật,người gây cười,Chế độ thế phiệt,côn đồ
giai cấp trí thức,trí thức,nhà tư tưởng,não,thần đèn,thiên tài,nhà hiền triết
philanthropists => nhà hảo tâm, philanthropies => các tổ chức từ thiện, philandering => lăng nhăng, philanderers => đàn ông trăng hoa, Philadelphia lawyer => luật sư Philadelphia,