FAQs About the word permissibility

cho phép

admissibility as a consequence of being permittedThe quality of being permissible; permissibleness; allowableness.

Tính hợp pháp,tính hợp pháp,tính hợp pháp,tính cho phép,tính hợp pháp,đúng đắn

bất hợp pháp,bất hợp pháp,Sự vô đạo đức,phi pháp,sự sai trái,Tội lỗi,tội phạm,bất công,tội lỗi,Vi hiến

permiss => giấy phép, permiscible => cho phép, permic => Permik, permians => Kỷ Permi, permian period => Kỷ Permi,