Vietnamese Meaning of perk up
phấn khởi
Other Vietnamese words related to phấn khởi
Nearest Words of perk up
Definitions and Meaning of perk up in English
perk up (v)
gain or regain energy
cause to be alert and energetic
FAQs About the word perk up
phấn khởi
gain or regain energy, cause to be alert and energetic
làm sáng,cổ vũ (khích lệ),Đừng lo lắng,khuyến khích,ánh sáng,làm nhẹ đi,Tra cứu,hồi sinh,dầm,làm tươi tỉnh lên
làm tối,tuyệt vọng,làm buồn,lứa,phím,chán nản,buồn rầu
perk => đặc quyền, perjury => làm chứng gian, perjurous => gian dối, perjurious => Gian dối, perjuring => tuyên thệ gian dối,