FAQs About the word perjenet

Perjenet

A kind of pear.

No synonyms found.

No antonyms found.

periwinkle plant derivative => Phái sinh từ cây dừa cạn, periwinkle => Trà Nhật, periwigged => đội tóc giả, periwig => tóc giả, perivitelline => perivitellin,