Vietnamese Meaning of periuterine
quanh tử cung
Other Vietnamese words related to quanh tử cung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of periuterine
- perityphlitis => Viêm quanh ruột thừa
- peritropous => Bao quanh nội nhũ
- peritropal => quanh ruột
- peritrochium => Ròng rọc lệch tâm
- peritrichous => Có lông roi xung quanh
- peritricha => có lông quanh
- peritreme => Môi
- peritrate => thấm qua
- peritracheal => Vòng thanh quản
- peritonsillar abscess => Áp xe quanh amiđan
Definitions and Meaning of periuterine in English
periuterine (a.)
Surrounding the uterus.
FAQs About the word periuterine
quanh tử cung
Surrounding the uterus.
No synonyms found.
No antonyms found.
perityphlitis => Viêm quanh ruột thừa, peritropous => Bao quanh nội nhũ, peritropal => quanh ruột, peritrochium => Ròng rọc lệch tâm, peritrichous => Có lông roi xung quanh,