Vietnamese Meaning of peritrate
thấm qua
Other Vietnamese words related to thấm qua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peritrate
- peritracheal => Vòng thanh quản
- peritonsillar abscess => Áp xe quanh amiđan
- peritonitis => Viêm phúc mạc
- peritoneum => phúc mạc
- peritoneal inflammation => Viêm phúc mạc
- peritoneal cavity => Khoang phúc mạc
- peritoneal => màng bụng
- peritonaeum => phúc mạc
- peritomous => đã cắt bao quy đầu
- perithelium => bao quả
- peritreme => Môi
- peritricha => có lông quanh
- peritrichous => Có lông roi xung quanh
- peritrochium => Ròng rọc lệch tâm
- peritropal => quanh ruột
- peritropous => Bao quanh nội nhũ
- perityphlitis => Viêm quanh ruột thừa
- periuterine => quanh tử cung
- perivascular => quanh mạch
- perivertebral => quanh đốt sống
Definitions and Meaning of peritrate in English
peritrate (n)
a coronary vasodilator (trade name Peritrate) used to treat angina pectoris
FAQs About the word peritrate
thấm qua
a coronary vasodilator (trade name Peritrate) used to treat angina pectoris
No synonyms found.
No antonyms found.
peritracheal => Vòng thanh quản, peritonsillar abscess => Áp xe quanh amiđan, peritonitis => Viêm phúc mạc, peritoneum => phúc mạc, peritoneal inflammation => Viêm phúc mạc,