Vietnamese Meaning of periwinkle plant derivative
Phái sinh từ cây dừa cạn
Other Vietnamese words related to Phái sinh từ cây dừa cạn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of periwinkle plant derivative
- periwinkle => Trà Nhật
- periwigged => đội tóc giả
- periwig => tóc giả
- perivitelline => perivitellin
- perivisceral => bao tử giai đoạn liên tiểu mãn
- perivertebral => quanh đốt sống
- perivascular => quanh mạch
- periuterine => quanh tử cung
- perityphlitis => Viêm quanh ruột thừa
- peritropous => Bao quanh nội nhũ
Definitions and Meaning of periwinkle plant derivative in English
periwinkle plant derivative (n)
an antineoplastic drug used to treat some forms of cancer
FAQs About the word periwinkle plant derivative
Phái sinh từ cây dừa cạn
an antineoplastic drug used to treat some forms of cancer
No synonyms found.
No antonyms found.
periwinkle => Trà Nhật, periwigged => đội tóc giả, periwig => tóc giả, perivitelline => perivitellin, perivisceral => bao tử giai đoạn liên tiểu mãn,