Vietnamese Meaning of perinaeum
perinaeum
Other Vietnamese words related to perinaeum
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of perinaeum
- perinasal => Vùng quanh mũi
- perinatal => Trong và sau khi sinh
- perinatologist => Bác sĩ sản khoa chu sinh
- perinatology => Y học trước sinh
- perineoplasty => Phẫu thuật tạo hình tầng sinh môn
- perineorrhaphy => Phẫu thuật thu hẹp tầng sinh môn
- perinephritis => viêm quanh thận
- perineurial => Perineural
- perineurium => Bao myelin
- perinuclear => quanh nhân
Definitions and Meaning of perinaeum in English
perinaeum (n.)
See Perineum.
FAQs About the word perinaeum
Definition not available
See Perineum.
No synonyms found.
No antonyms found.
perimysium => Bao cơ ngoại, perimysial => Perimysium, perimorph => Perimorf, perimetry => Đo thị trường, perimetrical => có chu vi,