Vietnamese Meaning of paronymous
từ đồng nguồn
Other Vietnamese words related to từ đồng nguồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paronymous
- paronym => Từ gần âm
- paronychia => Viêm phần mềm quanh móng
- paronomasy => Phép chơi chữ, nghĩa kép
- paronomastical => chơi chữ
- paronomastic => chơi chữ
- paronomasia => Hoán dụ
- paromology => Từ đồng nghĩa
- paroling => ân xá
- parolee => Người được trả tự do có điều kiện
- paroled => được trả tự do có điều kiện
Definitions and Meaning of paronymous in English
paronymous (a.)
Having the same derivation; allied radically; conjugate; -- said of certain words, as man, mankind, manhood, etc.
Having a similar sound, but different orthography and different meaning; -- said of certain words, as al/ and awl; hair and hare, etc.
FAQs About the word paronymous
từ đồng nguồn
Having the same derivation; allied radically; conjugate; -- said of certain words, as man, mankind, manhood, etc., Having a similar sound, but different orthogr
No synonyms found.
No antonyms found.
paronym => Từ gần âm, paronychia => Viêm phần mềm quanh móng, paronomasy => Phép chơi chữ, nghĩa kép, paronomastical => chơi chữ, paronomastic => chơi chữ,