Vietnamese Meaning of paronychia
Viêm phần mềm quanh móng
Other Vietnamese words related to Viêm phần mềm quanh móng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paronychia
- paronomasy => Phép chơi chữ, nghĩa kép
- paronomastical => chơi chữ
- paronomastic => chơi chữ
- paronomasia => Hoán dụ
- paromology => Từ đồng nghĩa
- paroling => ân xá
- parolee => Người được trả tự do có điều kiện
- paroled => được trả tự do có điều kiện
- parole => ân xá
- parol evidence rule => Quy tắc bằng chứng truyền khẩu
Definitions and Meaning of paronychia in English
paronychia (n)
infection in the tissues adjacent to a nail on a finger or toe
low-growing annual or perennial herbs or woody plants; whitlowworts
paronychia (n.)
A whitlow, or felon.
FAQs About the word paronychia
Viêm phần mềm quanh móng
infection in the tissues adjacent to a nail on a finger or toe, low-growing annual or perennial herbs or woody plants; whitlowwortsA whitlow, or felon.
No synonyms found.
No antonyms found.
paronomasy => Phép chơi chữ, nghĩa kép, paronomastical => chơi chữ, paronomastic => chơi chữ, paronomasia => Hoán dụ, paromology => Từ đồng nghĩa,