FAQs About the word paromology

Từ đồng nghĩa

A concession to an adversary in order to strengthen one's own argument.

No synonyms found.

No antonyms found.

paroling => ân xá, parolee => Người được trả tự do có điều kiện, paroled => được trả tự do có điều kiện, parole => ân xá, parol evidence rule => Quy tắc bằng chứng truyền khẩu,