Vietnamese Meaning of paromology
Từ đồng nghĩa
Other Vietnamese words related to Từ đồng nghĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paromology
Definitions and Meaning of paromology in English
paromology (n.)
A concession to an adversary in order to strengthen one's own argument.
FAQs About the word paromology
Từ đồng nghĩa
A concession to an adversary in order to strengthen one's own argument.
No synonyms found.
No antonyms found.
paroling => ân xá, parolee => Người được trả tự do có điều kiện, paroled => được trả tự do có điều kiện, parole => ân xá, parol evidence rule => Quy tắc bằng chứng truyền khẩu,