Vietnamese Meaning of parosamia
Mất khứu giác
Other Vietnamese words related to Mất khứu giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parosamia
- parosteal => Viền xương
- parostosis => Thừa xương màng xương
- parostotic => parostotic
- parotic => tuyến mang tai
- parotid => tuyến nước bọt mang tai
- parotid gland => Tuyến nước bọt mang tai.
- parotid vein => Tĩnh mạch tuyến mang tai
- parotitis => quai bị
- parotoid => tuyến mang tai
- parous => phụ nữ đẻ con
Definitions and Meaning of parosamia in English
parosamia (n)
a disorder in the sense of smell
FAQs About the word parosamia
Mất khứu giác
a disorder in the sense of smell
No synonyms found.
No antonyms found.
paroquet => vẹt, parophrys vitulus => لم يُترجم, parophrys => Parophrys, paroophoron => Parovar, paronymy => Đồng âm,