Vietnamese Meaning of parlour grand piano
Đàn piano lớn phòng khách
Other Vietnamese words related to Đàn piano lớn phòng khách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parlour grand piano
- parlour grand => Đàn piano parlor
- parlour game => Trò chơi tiệc
- parlour car => Xe khách sang trọng
- parlour => phòng khách
- parlormaid => Người hầu gái
- parlor match => Trận đấu trong phòng khách
- parlor grand piano => Đàn piano cánh đại
- parlor grand => Đàn piano lớn salon
- parlor game => Trò chơi trong phòng khách
- parlor car => Toa xe giường nằm
Definitions and Meaning of parlour grand piano in English
parlour grand piano (n)
a small grand piano
FAQs About the word parlour grand piano
Đàn piano lớn phòng khách
a small grand piano
No synonyms found.
No antonyms found.
parlour grand => Đàn piano parlor, parlour game => Trò chơi tiệc, parlour car => Xe khách sang trọng, parlour => phòng khách, parlormaid => Người hầu gái,