Vietnamese Meaning of parlor grand piano
Đàn piano cánh đại
Other Vietnamese words related to Đàn piano cánh đại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parlor grand piano
- parlor grand => Đàn piano lớn salon
- parlor game => Trò chơi trong phòng khách
- parlor car => Toa xe giường nằm
- parlor => phòng khách
- parliamentary procedure => Thủ tục quốc hội
- parliamentary monarchy => Quân chủ lập hiến
- parliamentary law => luật nghị viện
- parliamentary democracy => Dân chủ nghị viện
- parliamentary agent => Đại lý quốc hội
- parliamentary => Nghị viện
- parlor match => Trận đấu trong phòng khách
- parlormaid => Người hầu gái
- parlour => phòng khách
- parlour car => Xe khách sang trọng
- parlour game => Trò chơi tiệc
- parlour grand => Đàn piano parlor
- parlour grand piano => Đàn piano lớn phòng khách
- parlourmaid => Người giúp việc phòng khách
- parlous => nguy hiểm
- parmelia => Địa y
Definitions and Meaning of parlor grand piano in English
parlor grand piano (n)
a small grand piano
FAQs About the word parlor grand piano
Đàn piano cánh đại
a small grand piano
No synonyms found.
No antonyms found.
parlor grand => Đàn piano lớn salon, parlor game => Trò chơi trong phòng khách, parlor car => Toa xe giường nằm, parlor => phòng khách, parliamentary procedure => Thủ tục quốc hội,