Vietnamese Meaning of parlourmaid
Người giúp việc phòng khách
Other Vietnamese words related to Người giúp việc phòng khách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parlourmaid
- parlour grand piano => Đàn piano lớn phòng khách
- parlour grand => Đàn piano parlor
- parlour game => Trò chơi tiệc
- parlour car => Xe khách sang trọng
- parlour => phòng khách
- parlormaid => Người hầu gái
- parlor match => Trận đấu trong phòng khách
- parlor grand piano => Đàn piano cánh đại
- parlor grand => Đàn piano lớn salon
- parlor game => Trò chơi trong phòng khách
Definitions and Meaning of parlourmaid in English
parlourmaid (n)
a maid in a private home whose duties are to care for the parlor and the table and to answer the door
FAQs About the word parlourmaid
Người giúp việc phòng khách
a maid in a private home whose duties are to care for the parlor and the table and to answer the door
No synonyms found.
No antonyms found.
parlour grand piano => Đàn piano lớn phòng khách, parlour grand => Đàn piano parlor, parlour game => Trò chơi tiệc, parlour car => Xe khách sang trọng, parlour => phòng khách,