Vietnamese Meaning of parnaiba
Parnaíba
Other Vietnamese words related to Parnaíba
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parnaiba
- parnahiba => Parnaíba
- parmesan => Phô mai Parmêsang
- parmenides => Parmênides
- parmeliaceae => Parmeliaceae
- parmelia => Địa y
- parlous => nguy hiểm
- parlourmaid => Người giúp việc phòng khách
- parlour grand piano => Đàn piano lớn phòng khách
- parlour grand => Đàn piano parlor
- parlour game => Trò chơi tiệc
- parnassia => Parnassia
- parnassia fimbriata => Thảo nguyên lá xẻ rìa
- parnassia palustris => Cỏ đồng tiền lớn
- parnassian => trường phái Parnasse
- parnassien => Parnassian
- parnassus => Parnassus
- parnell => Parnell
- parnellism => Phong trào của Parnell
- parnellite => người theo Parnell
- paroccipital => chẩm
Definitions and Meaning of parnaiba in English
parnaiba (n)
a river in northeastern Brazil that flows generally northward to the Atlantic Ocean
FAQs About the word parnaiba
Parnaíba
a river in northeastern Brazil that flows generally northward to the Atlantic Ocean
No synonyms found.
No antonyms found.
parnahiba => Parnaíba, parmesan => Phô mai Parmêsang, parmenides => Parmênides, parmeliaceae => Parmeliaceae, parmelia => Địa y,