Vietnamese Meaning of parlor car
Toa xe giường nằm
Other Vietnamese words related to Toa xe giường nằm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parlor car
- parlor => phòng khách
- parliamentary procedure => Thủ tục quốc hội
- parliamentary monarchy => Quân chủ lập hiến
- parliamentary law => luật nghị viện
- parliamentary democracy => Dân chủ nghị viện
- parliamentary agent => Đại lý quốc hội
- parliamentary => Nghị viện
- parliamentarily => theo thể chế quốc hội
- parliamentarian => Nghị sĩ
- parliamental => quốc hội
- parlor game => Trò chơi trong phòng khách
- parlor grand => Đàn piano lớn salon
- parlor grand piano => Đàn piano cánh đại
- parlor match => Trận đấu trong phòng khách
- parlormaid => Người hầu gái
- parlour => phòng khách
- parlour car => Xe khách sang trọng
- parlour game => Trò chơi tiệc
- parlour grand => Đàn piano parlor
- parlour grand piano => Đàn piano lớn phòng khách
Definitions and Meaning of parlor car in English
parlor car (n)
a passenger car for day travel; you pay extra fare for individual chairs
FAQs About the word parlor car
Toa xe giường nằm
a passenger car for day travel; you pay extra fare for individual chairs
No synonyms found.
No antonyms found.
parlor => phòng khách, parliamentary procedure => Thủ tục quốc hội, parliamentary monarchy => Quân chủ lập hiến, parliamentary law => luật nghị viện, parliamentary democracy => Dân chủ nghị viện,