Vietnamese Meaning of parliamentary agent
Đại lý quốc hội
Other Vietnamese words related to Đại lý quốc hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parliamentary agent
- parliamentary democracy => Dân chủ nghị viện
- parliamentary law => luật nghị viện
- parliamentary monarchy => Quân chủ lập hiến
- parliamentary procedure => Thủ tục quốc hội
- parlor => phòng khách
- parlor car => Toa xe giường nằm
- parlor game => Trò chơi trong phòng khách
- parlor grand => Đàn piano lớn salon
- parlor grand piano => Đàn piano cánh đại
- parlor match => Trận đấu trong phòng khách
Definitions and Meaning of parliamentary agent in English
parliamentary agent (n)
a person who is employed to look after the affairs of businesses that are affected by legislation of the British Parliament
FAQs About the word parliamentary agent
Đại lý quốc hội
a person who is employed to look after the affairs of businesses that are affected by legislation of the British Parliament
No synonyms found.
No antonyms found.
parliamentary => Nghị viện, parliamentarily => theo thể chế quốc hội, parliamentarian => Nghị sĩ, parliamental => quốc hội, parliament => Quốc hội,