FAQs About the word parenthetically

trong ngoặc đơn

in a parenthetical mannerIn a parenthetical manner; by way of parenthesis; by parentheses.

tiện thể,thứ yếu,tiếp tuyến,lạc đề,thán từ,Nhân tiện,tiện thể,độc quyền

No antonyms found.

parenthetical expression => biểu thức trong ngoặc đơn, parenthetical => trong ngoặc đơn, parenthetic => trong ngoặc đơn, parenthesize => trong ngoặc đơn, parenthesis-free notation => Ký hiệu không có dấu ngoặc,