Vietnamese Meaning of parenthetically
trong ngoặc đơn
Other Vietnamese words related to trong ngoặc đơn
Nearest Words of parenthetically
- parenthetical expression => biểu thức trong ngoặc đơn
- parenthetical => trong ngoặc đơn
- parenthetic => trong ngoặc đơn
- parenthesize => trong ngoặc đơn
- parenthesis-free notation => Ký hiệu không có dấu ngoặc
- parenthesis => dấu ngoặc đơn
- parentheses => dấu ngoặc
- parenterally => đường tiêm
- parentele => Người thân
- parented => phụ huynh
Definitions and Meaning of parenthetically in English
parenthetically (r)
in a parenthetical manner
parenthetically (adv.)
In a parenthetical manner; by way of parenthesis; by parentheses.
FAQs About the word parenthetically
trong ngoặc đơn
in a parenthetical mannerIn a parenthetical manner; by way of parenthesis; by parentheses.
tiện thể,thứ yếu,tiếp tuyến,lạc đề,thán từ,Nhân tiện,tiện thể,độc quyền
No antonyms found.
parenthetical expression => biểu thức trong ngoặc đơn, parenthetical => trong ngoặc đơn, parenthetic => trong ngoặc đơn, parenthesize => trong ngoặc đơn, parenthesis-free notation => Ký hiệu không có dấu ngoặc,