FAQs About the word parented

phụ huynh

having a parent or parents or cared for by parent surrogates

nuôi dưỡng,vun đắp,tăng lên,tham dự,Được trồng,cha,nuôi,Cô là mẹ,nuôi dưỡng,cho con bú

No antonyms found.

parentation => Lễ giỗ cha mẹ, parentally => cha mẹ, parental quality => Chất lượng làm cha mẹ, parental => cha mẹ, parentage => cha mẹ,