Vietnamese Meaning of parentless
Mồ côi
Other Vietnamese words related to Mồ côi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parentless
- parenthood => Phụ huynh
- parenthetically => trong ngoặc đơn
- parenthetical expression => biểu thức trong ngoặc đơn
- parenthetical => trong ngoặc đơn
- parenthetic => trong ngoặc đơn
- parenthesize => trong ngoặc đơn
- parenthesis-free notation => Ký hiệu không có dấu ngoặc
- parenthesis => dấu ngoặc đơn
- parentheses => dấu ngoặc
- parenterally => đường tiêm
Definitions and Meaning of parentless in English
parentless (a)
having no parent or parents or not cared for by parent surrogates
parentless (a.)
Deprived of parents.
FAQs About the word parentless
Mồ côi
having no parent or parents or not cared for by parent surrogatesDeprived of parents.
No synonyms found.
No antonyms found.
parenthood => Phụ huynh, parenthetically => trong ngoặc đơn, parenthetical expression => biểu thức trong ngoặc đơn, parenthetical => trong ngoặc đơn, parenthetic => trong ngoặc đơn,