FAQs About the word parer

Bóc

a manicurist who trims the fingernails, a small sharp knife used in paring fruits or vegetablesOne who, or that which, pares; an instrument for paring.

cắt,cạo râu,Cắt tỉa,Bob,clip,mùa màng,cắt giảm,bến tàu,cắt bỏ,Cắt cỏ

kéo dài,kéo dài,kéo dài

parentless => Mồ côi, parenthood => Phụ huynh, parenthetically => trong ngoặc đơn, parenthetical expression => biểu thức trong ngoặc đơn, parenthetical => trong ngoặc đơn,