Vietnamese Meaning of parer
Bóc
Other Vietnamese words related to Bóc
Nearest Words of parer
- parentless => Mồ côi
- parenthood => Phụ huynh
- parenthetically => trong ngoặc đơn
- parenthetical expression => biểu thức trong ngoặc đơn
- parenthetical => trong ngoặc đơn
- parenthetic => trong ngoặc đơn
- parenthesize => trong ngoặc đơn
- parenthesis-free notation => Ký hiệu không có dấu ngoặc
- parenthesis => dấu ngoặc đơn
- parentheses => dấu ngoặc
Definitions and Meaning of parer in English
parer (n)
a manicurist who trims the fingernails
a small sharp knife used in paring fruits or vegetables
parer (v. t.)
One who, or that which, pares; an instrument for paring.
FAQs About the word parer
Bóc
a manicurist who trims the fingernails, a small sharp knife used in paring fruits or vegetablesOne who, or that which, pares; an instrument for paring.
cắt,cạo râu,Cắt tỉa,Bob,clip,mùa màng,cắt giảm,bến tàu,cắt bỏ,Cắt cỏ
kéo dài,kéo dài,kéo dài
parentless => Mồ côi, parenthood => Phụ huynh, parenthetically => trong ngoặc đơn, parenthetical expression => biểu thức trong ngoặc đơn, parenthetical => trong ngoặc đơn,