Vietnamese Meaning of excursively
độc quyền
Other Vietnamese words related to độc quyền
Nearest Words of excursively
Definitions and Meaning of excursively in English
excursively
constituting a digression
FAQs About the word excursively
độc quyền
constituting a digression
lạc đề,tiện thể,thán từ,trong ngoặc đơn,thứ yếu,tiếp tuyến,tiện thể
No antonyms found.
excursions => du ngoạn, exculpations => xóa tội, excrescencies => các khối u, excrescences => U nhọt, excrements => phân,