Vietnamese Meaning of excrescencies
các khối u
Other Vietnamese words related to các khối u
Nearest Words of excrescencies
Definitions and Meaning of excrescencies in English
excrescencies
excrescence
FAQs About the word excrescencies
các khối u
excrescence
khối u,U nhọt,sự phát triển,cục,bệnh ung thư,Sự phát triển,mụn cóc
Đồ trang trí,tăng cường,đồ trang trí,Trang trí
excrescences => U nhọt, excrements => phân, excoriations => vết xước, excoriates => trích xuất, excommunications => vạ tuyệt thông,