Vietnamese Meaning of pallidly
tái nhợt
Other Vietnamese words related to tái nhợt
Nearest Words of pallidly
Definitions and Meaning of pallidly in English
pallidly (r)
in a manner lacking interest or vitality
pallidly (adv.)
In a pallid manner.
FAQs About the word pallidly
tái nhợt
in a manner lacking interest or vitalityIn a pallid manner.
nhợt nhạt,nhợt nhạt,màu tro,xám,Trụng,như tử thi,bột,Xanh xao,kinh hoàng,bột
nở rộ,hoa mĩ,FLUSH,sáng,Đỏ,hồng** (hồng),đỏ,lạc quan,mặt đỏ,đỏ mặt
pallidity => tái nhợt, pallid bat => Dơi mũi nhọn, pallid => nhợt nhạt, palliatory => giảm nhẹ, palliative => giảm nhẹ,