Vietnamese Meaning of osteomanty
osteomancy
Other Vietnamese words related to osteomancy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of osteomanty
- osteomalacia => Bệnh mềm xương
- osteoma => Tổn thương u xương
- osteolysis => Ly giải xương
- osteology => Học về xương
- osteologist => Bác sĩ chuyên về xương
- osteological => xương học
- osteologic => Của học thuyết xương
- osteologer => Chuyên gia về xương
- osteolite => xương hóa thạch
- osteoid => chất nền xương
Definitions and Meaning of osteomanty in English
osteomanty (n.)
Divination by means of bones.
FAQs About the word osteomanty
osteomancy
Divination by means of bones.
No synonyms found.
No antonyms found.
osteomalacia => Bệnh mềm xương, osteoma => Tổn thương u xương, osteolysis => Ly giải xương, osteology => Học về xương, osteologist => Bác sĩ chuyên về xương,