Vietnamese Meaning of osteopetrosis
Bệnh xương đá
Other Vietnamese words related to Bệnh xương đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of osteopetrosis
- osteophone => máy đo thính lực xương
- osteophyte => Hình dáng xương bất thường
- osteoplast => Màng xương
- osteoplastic => tạo xương
- osteoplasty => Phẫu thuật tạo hình xương
- osteoporosis => Loãng xương
- osteopterygious => cá xương
- osteosarcoma => Ung thư xương
- osteosarcomata => Ung thư xương
- osteosclerosis => Cứng xương
Definitions and Meaning of osteopetrosis in English
osteopetrosis (n)
an inherited disorder characterized by an increase in bone density; in severe forms the bone marrow cavity may be obliterated
FAQs About the word osteopetrosis
Bệnh xương đá
an inherited disorder characterized by an increase in bone density; in severe forms the bone marrow cavity may be obliterated
No synonyms found.
No antonyms found.
osteoperiostitis => Viêm xương và màng xương, osteopathy => Nắn xương, osteopathist => Bác sĩ nắn xương, osteopathic => nắn xương, osteopath => bác sĩ nắn xương,