Vietnamese Meaning of osteopathist
Bác sĩ nắn xương
Other Vietnamese words related to Bác sĩ nắn xương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of osteopathist
- osteopathy => Nắn xương
- osteoperiostitis => Viêm xương và màng xương
- osteopetrosis => Bệnh xương đá
- osteophone => máy đo thính lực xương
- osteophyte => Hình dáng xương bất thường
- osteoplast => Màng xương
- osteoplastic => tạo xương
- osteoplasty => Phẫu thuật tạo hình xương
- osteoporosis => Loãng xương
- osteopterygious => cá xương
Definitions and Meaning of osteopathist in English
osteopathist (n)
a therapist who manipulates the skeleton and muscles
osteopathist (n.)
One who practices osteopathy; an osteopath.
FAQs About the word osteopathist
Bác sĩ nắn xương
a therapist who manipulates the skeleton and musclesOne who practices osteopathy; an osteopath.
No synonyms found.
No antonyms found.
osteopathic => nắn xương, osteopath => bác sĩ nắn xương, osteomyelitis => viêm tủy xương, osteomere => Mảnh xương, osteomata => u u,