Vietnamese Meaning of osteologist
Bác sĩ chuyên về xương
Other Vietnamese words related to Bác sĩ chuyên về xương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of osteologist
- osteological => xương học
- osteologic => Của học thuyết xương
- osteologer => Chuyên gia về xương
- osteolite => xương hóa thạch
- osteoid => chất nền xương
- osteography => xương học
- osteographer => Bác sĩ xương khớp
- osteoglossiformes => Cá lưỡi xương
- osteoglossidae => Họ Cá lưỡi xương
- osteogeny => quá trình tạo xương
Definitions and Meaning of osteologist in English
osteologist (n)
an anatomist who is skilled is osteology
osteologist (n.)
One who is skilled in osteology; an osteologer.
FAQs About the word osteologist
Bác sĩ chuyên về xương
an anatomist who is skilled is osteologyOne who is skilled in osteology; an osteologer.
No synonyms found.
No antonyms found.
osteological => xương học, osteologic => Của học thuyết xương, osteologer => Chuyên gia về xương, osteolite => xương hóa thạch, osteoid => chất nền xương,