Vietnamese Meaning of osteoid
chất nền xương
Other Vietnamese words related to chất nền xương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of osteoid
- osteography => xương học
- osteographer => Bác sĩ xương khớp
- osteoglossiformes => Cá lưỡi xương
- osteoglossidae => Họ Cá lưỡi xương
- osteogeny => quá trình tạo xương
- osteogenic sarcoma => U tử cung xương
- osteogenic => sinh xương
- osteogenetic => sinh xương
- osteogenesis imperfecta => Bệnh xương thủy tinh
- osteogenesis => Sinh xương
- osteolite => xương hóa thạch
- osteologer => Chuyên gia về xương
- osteologic => Của học thuyết xương
- osteological => xương học
- osteologist => Bác sĩ chuyên về xương
- osteology => Học về xương
- osteolysis => Ly giải xương
- osteoma => Tổn thương u xương
- osteomalacia => Bệnh mềm xương
- osteomanty => osteomancy
Definitions and Meaning of osteoid in English
osteoid (a.)
Resembling bone; bonelike.
FAQs About the word osteoid
chất nền xương
Resembling bone; bonelike.
No synonyms found.
No antonyms found.
osteography => xương học, osteographer => Bác sĩ xương khớp, osteoglossiformes => Cá lưỡi xương, osteoglossidae => Họ Cá lưỡi xương, osteogeny => quá trình tạo xương,