Vietnamese Meaning of orthomyxovirus
Virus cúm
Other Vietnamese words related to Virus cúm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthomyxovirus
- orthomorphic projection => Phép chiếu chính hình
- orthomorphic => orthomorphic
- orthomolecular => chỉnh hình phân tử
- orthometry => Đo chính giao
- orthometric => Quy chuẩn cao trình
- orthology => Ortolôgi
- orthography => Chính tả
- orthographize => đánh vần
- orthographist => người kiểm tra chính tả
- orthographically => chính tả
- orthopaedic => Chỉnh hình
- orthopaedics => Chỉnh hình
- orthopaedist => Bác sĩ chỉnh hình
- orthopedic => Chấn thương chỉnh hình
- orthopedical => Chỉnh hình
- orthopedics => Chấn thương chỉnh hình
- orthopedist => Bác sĩ chỉnh hình
- orthopedy => Chấn thương chỉnh hình
- orthophony => chính âm
- orthophosphate => orthophosphate
Definitions and Meaning of orthomyxovirus in English
orthomyxovirus (n)
a group of viruses including those causing influenza
FAQs About the word orthomyxovirus
Virus cúm
a group of viruses including those causing influenza
No synonyms found.
No antonyms found.
orthomorphic projection => Phép chiếu chính hình, orthomorphic => orthomorphic, orthomolecular => chỉnh hình phân tử, orthometry => Đo chính giao, orthometric => Quy chuẩn cao trình,