Vietnamese Meaning of orthomolecular
chỉnh hình phân tử
Other Vietnamese words related to chỉnh hình phân tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthomolecular
- orthomorphic => orthomorphic
- orthomorphic projection => Phép chiếu chính hình
- orthomyxovirus => Virus cúm
- orthopaedic => Chỉnh hình
- orthopaedics => Chỉnh hình
- orthopaedist => Bác sĩ chỉnh hình
- orthopedic => Chấn thương chỉnh hình
- orthopedical => Chỉnh hình
- orthopedics => Chấn thương chỉnh hình
- orthopedist => Bác sĩ chỉnh hình
Definitions and Meaning of orthomolecular in English
orthomolecular (s)
designating or relating to a form of treatment of mental disorders that seeks to restore biochemical balance in the body with large doses of vitamins and minerals
FAQs About the word orthomolecular
chỉnh hình phân tử
designating or relating to a form of treatment of mental disorders that seeks to restore biochemical balance in the body with large doses of vitamins and minera
No synonyms found.
No antonyms found.
orthometry => Đo chính giao, orthometric => Quy chuẩn cao trình, orthology => Ortolôgi, orthography => Chính tả, orthographize => đánh vần,