Vietnamese Meaning of orthographize
đánh vần
Other Vietnamese words related to đánh vần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthographize
- orthographist => người kiểm tra chính tả
- orthographically => chính tả
- orthographical => chính tả
- orthographic => chính tả
- orthographer => người kiểm tra chính tả
- orthograph => chính tả
- orthogonally => vuông góc
- orthogonality => tính trực giao
- orthogonal opposition => đối lập vuông góc
- orthogonal => vuông góc
- orthography => Chính tả
- orthology => Ortolôgi
- orthometric => Quy chuẩn cao trình
- orthometry => Đo chính giao
- orthomolecular => chỉnh hình phân tử
- orthomorphic => orthomorphic
- orthomorphic projection => Phép chiếu chính hình
- orthomyxovirus => Virus cúm
- orthopaedic => Chỉnh hình
- orthopaedics => Chỉnh hình
Definitions and Meaning of orthographize in English
orthographize (v. t.)
To spell correctly or according to usage; to correct in regard to spelling.
FAQs About the word orthographize
đánh vần
To spell correctly or according to usage; to correct in regard to spelling.
No synonyms found.
No antonyms found.
orthographist => người kiểm tra chính tả, orthographically => chính tả, orthographical => chính tả, orthographic => chính tả, orthographer => người kiểm tra chính tả,