Vietnamese Meaning of orthomorphic
orthomorphic
Other Vietnamese words related to orthomorphic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthomorphic
- orthomorphic projection => Phép chiếu chính hình
- orthomyxovirus => Virus cúm
- orthopaedic => Chỉnh hình
- orthopaedics => Chỉnh hình
- orthopaedist => Bác sĩ chỉnh hình
- orthopedic => Chấn thương chỉnh hình
- orthopedical => Chỉnh hình
- orthopedics => Chấn thương chỉnh hình
- orthopedist => Bác sĩ chỉnh hình
- orthopedy => Chấn thương chỉnh hình
Definitions and Meaning of orthomorphic in English
orthomorphic (a.)
Having the right form.
FAQs About the word orthomorphic
orthomorphic
Having the right form.
No synonyms found.
No antonyms found.
orthomolecular => chỉnh hình phân tử, orthometry => Đo chính giao, orthometric => Quy chuẩn cao trình, orthology => Ortolôgi, orthography => Chính tả,