Vietnamese Meaning of orthopedic
Chấn thương chỉnh hình
Other Vietnamese words related to Chấn thương chỉnh hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthopedic
- orthopaedist => Bác sĩ chỉnh hình
- orthopaedics => Chỉnh hình
- orthopaedic => Chỉnh hình
- orthomyxovirus => Virus cúm
- orthomorphic projection => Phép chiếu chính hình
- orthomorphic => orthomorphic
- orthomolecular => chỉnh hình phân tử
- orthometry => Đo chính giao
- orthometric => Quy chuẩn cao trình
- orthology => Ortolôgi
- orthopedical => Chỉnh hình
- orthopedics => Chấn thương chỉnh hình
- orthopedist => Bác sĩ chỉnh hình
- orthopedy => Chấn thương chỉnh hình
- orthophony => chính âm
- orthophosphate => orthophosphate
- orthophosphoric acid => Axit ô-phốt-pho-ric
- orthophosphorous acid => Axit orthophosphoric
- orthopinacoid => Orthopinacoid
- orthopnea => khó thở khi nằm
Definitions and Meaning of orthopedic in English
orthopedic (a)
of or relating to orthopedics
orthopedic (a.)
Alt. of Orthopedical
FAQs About the word orthopedic
Chấn thương chỉnh hình
of or relating to orthopedicsAlt. of Orthopedical
No synonyms found.
No antonyms found.
orthopaedist => Bác sĩ chỉnh hình, orthopaedics => Chỉnh hình, orthopaedic => Chỉnh hình, orthomyxovirus => Virus cúm, orthomorphic projection => Phép chiếu chính hình,